TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện sản xuất

điều kiện sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Mặt bằng sản xuất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

điều kiện sản xuất

plant conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plant conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production facilities

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, wie viel Sauerstoff sich in einem Liter Nährmedium unter Produktionsbedingungen löst.

Cho biết bao nhiêu oxy hòa tan trong một lít môi trường dinh dưỡng trong điều kiện sản xuất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die fertigungsbedingten Ursachen sind begründet durch:

Nguyên nhân liên quan đến điều kiện sản xuất được giải thích như sau:

Diese Maßnahme ist deshalb nur bei speziellen Produktionsbedingungen sinnvoll.

Vì thế, biện pháp này chỉ có ý nghĩa trong những điều kiện sản xuất đặc biệt.

Wenn es die Fertigung zulässt, wird mit anliegender Düse gefahren.

Khi điều kiện sản xuất cho phép, vòi phun sẽ được di chuyển sát vào mâm kẹp khuôn.

Die aus Fertigungs- und Kostengründen geduldete Abweichung der Werkstücke ist die Toleranz.

Dung sai là độ sai lệch được chấp nhận vì điều kiện sản xuất và lý do chi phí.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

production facilities

Mặt bằng sản xuất, điều kiện sản xuất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plant conditions

điều kiện sản xuất

 plant conditions /cơ khí & công trình/

điều kiện sản xuất