TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện sinh hoạt

điều kiện sinh hoạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điếu kiện sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điều kiện sinh hoạt

living conditions

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

điều kiện sinh hoạt

Lebensumstande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensumstande /(PL)/

điều kiện sinh hoạt; điếu kiện sông;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

living conditions

điều kiện sinh hoạt