Việt
điều kiện thí nghiệm
Anh
experimental conditions
testing conditions
Đức
Versuchsbedingung
experimental conditions, testing conditions /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
Versuchsbedingung /f =, -en/
điều kiện thí nghiệm; Versuchs