TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện thời tiết

điều kiện thời tiết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

điều kiện thời tiết

weather condition

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weather conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

 weather condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weather conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So ermöglichen u.a. Wetterbedingungen, das Nahrungsangebot oder die Räuber-Beute-Verhältnisse langfristig immer wieder ein dynamisches Gleichgewicht zwischen den Lebewesen (Bild 3, Seite 238).

Nhờ vậy mà điều kiện thời tiết, lượng thức ăn có được hay tỷ lệ mãnh thú - con mồi v.v. luôn duy trì dài hạn một trạng thái cân bằng sinh động giữa các sinh vật (Hình 3, trang 238).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Eine angenehme Temperatur bei jeder äußeren Witterung aufrechterhalten.

Nhiệt độ dễ chịu phải được duy trì trong mọi điều kiện thời tiết bên ngoài.

Profilgestaltung und Cap-Mischung haben wesentlichen Einfluss auf die Traktion des Reifens bei unterschiedlichsten Witterungsbedingungen sowie den Rollwiderstand und das Geräuschverhalten.

Hình dạng của biên dạng và hợp chất lớp phủ ngoài ảnh hưởng lớn đến lực kéo của lốp xe trong các điều kiện thời tiết khác nhau, cũng như đến lực cản lăn và tính năng gây tiếng ồn.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Điều kiện thời tiết

Điều kiện thời tiết

Weather conditions

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weather condition

điều kiện thời tiết

weather conditions

điều kiện thời tiết

 weather condition, weather conditions /hóa học & vật liệu/

điều kiện thời tiết

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

weather condition

điều kiện thời tiết