Việt
điều phi pháp
sự vi phạm pháp luật
điều phạm pháp
tình trạng không có pháp ché
sự vi phạm pháp chế
điều phạm pháp.
Đức
Gesetzlosigkeit
Gesetzlosigkeit /í =/
í 1. tình trạng không có pháp ché, sự vi phạm pháp chế; 2. điều phi pháp, điều phạm pháp.
Gesetzlosigkeit /die; -, -en/
sự vi phạm pháp luật; điều phi pháp; điều phạm pháp;