TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều thông nhất

điều thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều thông nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều ước hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều thông nhất

Verabredung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Verabredung treffen

đạt được một thỏa thuận

sich an eine Verabredung halten

giữ đúng một thỏa thuận

das verstößt gegen unsere Verabredung

điều đó vi phạm thỏa thuận giữa chúng ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verabredung /die; -, -en/

điều thỏa thuận; điều thông nhất; điều ước hẹn (Vereinbarung);

đạt được một thỏa thuận : eine Verabredung treffen giữ đúng một thỏa thuận : sich an eine Verabredung halten điều đó vi phạm thỏa thuận giữa chúng ta. : das verstößt gegen unsere Verabredung