Verabredung /die; -, -en/
điều thỏa thuận;
điều thông nhất;
điều ước hẹn (Vereinbarung);
đạt được một thỏa thuận : eine Verabredung treffen giữ đúng một thỏa thuận : sich an eine Verabredung halten điều đó vi phạm thỏa thuận giữa chúng ta. : das verstößt gegen unsere Verabredung