TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều tra sơ bộ

điều tra sơ bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khám bệnh sơ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nghiên cúu thử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

điều tra sơ bộ

pilot survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exploratory survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exploratory survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilot survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều tra sơ bộ

Voruntersuchung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Voruntersuchung /í =, -en/

1. (luật) [sự, cuộc, vụ] điều tra sơ bộ; 2. (y) sự khám bệnh sơ bộ; 3. sự nghiên cúu thử.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pilot survey

điều tra sơ bộ

exploratory survey

điều tra sơ bộ

 exploratory survey, pilot survey /toán & tin/

điều tra sơ bộ