Việt
điều tra sơ bộ
sự khám bệnh sơ bộ
sự nghiên cúu thử.
Anh
pilot survey
exploratory survey
Đức
Voruntersuchung
Voruntersuchung /í =, -en/
1. (luật) [sự, cuộc, vụ] điều tra sơ bộ; 2. (y) sự khám bệnh sơ bộ; 3. sự nghiên cúu thử.
exploratory survey, pilot survey /toán & tin/