TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm đồng quy

điểm đồng quy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm đồng quy

point of concurrence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 concretenec

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of concurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm đồng quy

Treffpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concretenec

điểm đồng quy

 point of concurrence

điểm đồng quy (của ba hoặc nhiều đường)

 concretenec /xây dựng/

điểm đồng quy

 point of concurrence /xây dựng/

điểm đồng quy (của ba hoặc nhiều đường)

 point of concurrence /toán & tin/

điểm đồng quy (của ba hoặc nhiều đường)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treffpunkt /m/HÌNH/

[EN] point of concurrence

[VI] điểm đồng quy (của ba hoặc nhiều đường thẳng)