Việt
điểm đo cao
mốc đo cao
Anh
leveling point
levelling point
Đức
Nivellierpunkt
Nivellierpunkt /m/XD/
[EN] leveling point (Mỹ), levelling point (Anh)
[VI] điểm đo cao, mốc đo cao
leveling point, levelling point /xây dựng/
leveling point /đo lường & điều khiển/
levelling point /đo lường & điều khiển/