TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm đo cao

điểm đo cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mốc đo cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điểm đo cao

 leveling point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levelling point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leveling point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

levelling point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điểm đo cao

Nivellierpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nivellierpunkt /m/XD/

[EN] leveling point (Mỹ), levelling point (Anh)

[VI] điểm đo cao, mốc đo cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leveling point

điểm đo cao

 levelling point

điểm đo cao

 leveling point, levelling point /xây dựng/

điểm đo cao

 leveling point /đo lường & điều khiển/

điểm đo cao

 levelling point /đo lường & điều khiển/

điểm đo cao