Việt
điểm ủ
Anh
annealing point
annealing temperature
AP
Đức
GP
Glühpunkt
GP /v_tắt (Glühpunkt)/L_KIM/
[EN] AP (annealing point)
[VI] điểm ủ
Glühpunkt /m (GP)/L_KIM/
[EN] annealing point (AP)
(AP) điểm ủ
annealing temperature /giao thông & vận tải/
annealing point /giao thông & vận tải/
annealing point, annealing temperature