TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm bị phá hủy

điểm gãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm bị phá hủy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điểm bị phá hủy

point of rupture

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ursache: überwiegend statische Zugbeanspruchungen (auch als Eigenspannungen nach Verformungsprozessen im Werkstoff) und gleichzeitiger Angriff eines Mediums an örtlichen Zerstörungen oder Fehlstellen in Deckoder Passivschichten (z. B. von Chrom-Nickel-Stählen).

Nguyên nhân: phần lớn do các lực kéo tĩnh (cũng là (ứng suất) áp lực nội tại của vật liệu sau quá trình biến dạng) và sự tấn công cùng lúc của một môi trường tại những điểm bị phá hủy cục bộ hoặc tại những khuyết điểm trên lớp phủ hoặc lớp bảo vệ làm trơ (t.d. trường hợp của thép chrom-nickel).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

point of rupture

điểm gãy, điểm bị phá hủy