TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm ban đầu

điểm ban đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

khởi điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

điểm ban đầu

initial point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 initial point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sinkt der Öldruck unter einen bestimmten Wert, überwiegt die Federkraft und die Verriegelungsbolzen werden in ihre Ausgangslage zurückgeschoben.

Khi áp suất dầu hạ xuống dưới một trị số nhất định, lực lò xo mạnh hơn đẩy chốt khóa trở về điểm ban đầu.

Từ điển toán học Anh-Việt

initial point

khởi điểm, điểm ban đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial point

điểm ban đầu

 initial point /toán & tin/

điểm ban đầu