TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm cứng

điểm cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốm trắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điểm cứng

hard spots

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei wird die harte Stelle des Reifens, der höchsten Stelle der Felge gegenübergesetzt.

Ở đây điểm cứng của lốp xe được đặt đối diện điểm cao nhất của vành.

Hat der Reifen in seinem inneren Aufbau harte und weiche Stellen ergibt sich im Fahrbetrieb ein ungleichmäßiges Einfederungsverhalten.

Nếu cấu trúc bên trong của lốp có điểm cứng và mềm khác nhau, thì tính năng đàn hồi khi chuyển động không đồng đều.

Ist die harte Stelle des Reifens zugleich auch die schwere Stelle des Reifens, was häufig der Fall ist, so wird beim Matchen zugleich eine Laufruhen-Optimierung durchgeführt.

Nếu điểm cứng đồng thời là vị trí nặng của lốp xe, như thường xảy ra, khi làm tương hợp người ta cũng thực hiện tối ưu hóa việc chuyển động êm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hard spots

điểm cứng, đốm trắng