Việt
điểm cứng
đốm trắng
Anh
hard spots
Dabei wird die harte Stelle des Reifens, der höchsten Stelle der Felge gegenübergesetzt.
Ở đây điểm cứng của lốp xe được đặt đối diện điểm cao nhất của vành.
Hat der Reifen in seinem inneren Aufbau harte und weiche Stellen ergibt sich im Fahrbetrieb ein ungleichmäßiges Einfederungsverhalten.
Nếu cấu trúc bên trong của lốp có điểm cứng và mềm khác nhau, thì tính năng đàn hồi khi chuyển động không đồng đều.
Ist die harte Stelle des Reifens zugleich auch die schwere Stelle des Reifens, was häufig der Fall ist, so wird beim Matchen zugleich eine Laufruhen-Optimierung durchgeführt.
Nếu điểm cứng đồng thời là vị trí nặng của lốp xe, như thường xảy ra, khi làm tương hợp người ta cũng thực hiện tối ưu hóa việc chuyển động êm.
điểm cứng, đốm trắng