TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm chết trong

điểm chết trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm chết trong

inner dead center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead spot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inner dead centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inner dead center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit dieser Energie des Schwungrades werden die „Leertakte“ und Totpunkte im Arbeitsspiel überwunden und Drehzahlschwankungen ausgeglichen.

Với năng lượng này của bánh đà, những “thì trống” và điểm chết trong chu kỳ tạo công được vượt qua và sự biến thiên tốc độ quay được cân bằng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inner dead center, dead point, dead spot

điểm chết trong

Các vị trí địa hình đặc biệt thu nhận rất ít hoặc không thu nhận tín hiệu vô tuyến.

 inner dead centre

điểm chết trong

 inner dead center, inner dead centre /ô tô/

điểm chết trong