Việt
điểm hàn
tâm hàn
thỏi kim loại quý
Anh
solder point
single-spot weld
point of weld
nugget
Đức
Lötpunkt
Mit der abgebildeten Zange lassen sich zusätzlich Löcher für Schweiß- punkte stanzen.
Với kềm giáp mí như hình minh họa, người ta có thể thực hiện thêm việc đục lỗ cho những điểm hàn.
Bei Beulen im Bereich von Verstrebungen, Sicken und Schweißpunkten ist dieses Verfahren nicht anwendbar.
Các vết lõm ở vị trí có thanh gia cường, gân tăng cứng và điểm hàn không áp dụng được phương pháp này.
Schweißmuttern sind meist mit Bund in der Bohrung zentriert und durch Schweißpunkte an der Karosserie befestigt.
Phần lớn đai ốc hàn được định tâm với đế bợ trong lỗ khoan và gắn chặt với thân xe qua các điểm hàn.
Zum Punktschweißen wird die Elektrode der Schweißpistole so gegen die Schweißstelle gepresst, dass sich beide Bleche berühren, und dann der Schweißpunkt gesetzt.
Để hàn điểm, điện cực của súng hàn được đẩy vào vị trí hàn sao cho hai tấm kim loại chạm vào nhau và sau đó hàn điểm hàn.
Den Vorteilen des Laserschweißens stehen in der Regel hohe Investitionskosten entgegen.
Bên cạnh các ưu điểm, hàn laser gặp phải vấn đề là giá đầu tư thiết bị cao.
điểm hàn, tâm hàn, thỏi kim loại quý (vàng, bạc)
single-spot weld /toán & tin/
[VI] điểm hàn
[EN] solder point