TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm khởi động lại

điểm khởi động lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm khởi động lại

rescue point

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

restart point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rescue point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restart point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm khởi động lại

Wiedereinstiegspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rescue point, restart point /toán & tin/

điểm khởi động lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiedereinstiegspunkt /m/M_TÍNH/

[EN] restart point

[VI] điểm khởi động lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rescue point

điểm khởi động lại