Việt
điểm một
điểm giỏi nhất ở trường học Đức
đơn vị
điểm một .
Đức
Einser
Eins
Im Gegensatz zu den Punktlasern wird über eine Linien-Optik eine Laserlinie auf die Messobjektoberfläche projiziert.
Ngược lại với cách đotia laser điểm, một đường thẳng laser đượcphóng chiếu lên bể mặt của vật thể đo thôngqua một hệ thống quang học đường thẳng.
v Einseitiges Punktschweißen
Hàn điểm một phía
eine Eins schreiben
làm bài được điểm một (điểm giỏi).
Eins /f =, -en/
1. đơn vị; (số) một; 2. điểm một (diểm giỏi nhắt, cao nhất ỏ trưòng học Đúc).
Einser /der; -s, - (ugs.)/
điểm một (die Zeugnisnote Eins);
Eins /die; -, -en/
điểm một; điểm giỏi nhất ở trường học Đức (Zeugnis-, Bewertungsnote 1);
làm bài được điểm một (điểm giỏi). : eine Eins schreiben