TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm nóng chảy thấp

điểm nóng chảy thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm nóng chảy thấp

low-melting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 Point Of Presence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ausgangsstoffe dienen in der Hauptsache Wolfram-, Titan- und Tantalcarbid; als Bindemittel wird wegen seines niedrigen Schmelzpunktes Kobalt zugegeben.

Vật liệu đầu vào chủ yếu là carbide wolfram, carbide titan và carbide tantal; cobalt được dùng như là chất kết dính bổ sung vì điểm nóng chảy thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Point Of Presence /điện tử & viễn thông/

điểm nóng chảy thấp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

low-melting

điểm nóng chảy thấp