Việt
điểm nối ba
khớp nối ba ngả
ngã ba
Anh
triple junction
triple point
Đức
Drillingsverbindung
điểm nối ba, ngã ba, khớp nối ba ngả
Drillingsverbindung /f/L_KIM/
[EN] triple junction
[VI] khớp nối ba ngả, điểm nối ba
triple junction /hóa học & vật liệu/