TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm thử

điểm thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm thử

test point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 test point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm thử

Meßpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein definiert belasteter Prüfkörper wird mit konstanter Aufheizgeschwindigkeit erwärmt. Die Temperatur wird an der Prüfstelle gemessen.

Mẫu thử có chịu tải (trọng lượng đè lên) được gia nhiệt với tốc độ không đổi, nhiệt độ thử được đo tại điểm thử.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test point

điểm thử

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßpunkt /m/V_THÔNG/

[EN] test point

[VI] điểm thử