TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm vẩn đục

điểm vẩn đục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm vẩn đục

cloud point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cloud point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm vẩn đục

Trübungspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cloud point /hóa học & vật liệu/

điểm vẩn đục

Nhiệt độ mà ở đó sáp và các chất cứng khác bắt đầu kết tinh và tách ra khỏi dung dịch dầu khi nó đang bị làm nguội.

Specifically, the temperature at which wax or other solids begin to crystallize and separate from a solution of petroleum oil that is being cooled.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trübungspunkt /m/KT_LẠNH/

[EN] cloud point

[VI] điểm vẩn đục (nhiệt độ)