TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm va chạm

điểm va chạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điểm đánh trúng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

điểm va chạm

 conflict point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conflict point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hit point

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

điểm va chạm

Konfliktstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hit point

điểm đánh trúng, điểm va chạm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konfliktstelle /f/V_TẢI/

[EN] conflict point

[VI] điểm va chạm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conflict point

điểm va chạm

 conflict point /giao thông & vận tải/

điểm va chạm