TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
điểm xoắn ốc
điểm xoắn ốc
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Anh
điểm xoắn ốc
spiral point
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
spiral surface
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
spiral point
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
spiral point
điểm xoắn ốc
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
spiral surface
điểm xoắn ốc
spiral point
điểm xoắn ốc
spiral point
/toán & tin/
điểm xoắn ốc