TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp cao nhất

điện áp cao nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện áp cho phép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện áp cao nhất

highest voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 highest voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện áp cao nhất

Maximalspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zulässige Spannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zahlenwert der höchsten Spannung in V, bei der der Werkstoff 50 Auftropfungen ohne Kriechwegbildung widersteht).

Trị số điện áp cao nhất (đơn vị Volt) khi vật liệu bị nhỏ giọt 50 lần (lên bề mặt) mà vẫn không phát sinh dòng điện rò.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maximalspannung /f/ĐIỆN/

[EN] highest voltage

[VI] điện áp cao nhất (của máy đo)

zulässige Spannung /f/ĐIỆN/

[EN] highest voltage

[VI] điện áp cao nhất, điện áp cho phép (của các máy đo)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

highest voltage /toán & tin/

điện áp cao nhất

highest voltage

điện áp cao nhất

 highest voltage

điện áp cao nhất

 highest voltage /điện/

điện áp cao nhất