Việt
điện áp cao nhất
điện áp cho phép
Anh
highest voltage
Đức
Maximalspannung
zulässige Spannung
Zahlenwert der höchsten Spannung in V, bei der der Werkstoff 50 Auftropfungen ohne Kriechwegbildung widersteht).
Trị số điện áp cao nhất (đơn vị Volt) khi vật liệu bị nhỏ giọt 50 lần (lên bề mặt) mà vẫn không phát sinh dòng điện rò.
Maximalspannung /f/ĐIỆN/
[EN] highest voltage
[VI] điện áp cao nhất (của máy đo)
zulässige Spannung /f/ĐIỆN/
[VI] điện áp cao nhất, điện áp cho phép (của các máy đo)
highest voltage /toán & tin/
highest voltage /điện/