Việt
điện áp danh định
điện áp định mức
Anh
rated voltage
nominal voltage
full voltage
Đức
Nennspannung
Nennspannung /f/ĐIỆN/
[EN] rated voltage
[VI] điện áp danh định
Nennspannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] full voltage, rated voltage
[VI] điện áp định mức, điện áp danh định
rated voltage /điện lạnh/
nominal voltage, rated voltage /điện/