TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp khởi động

điện áp khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện áp khởi động

triggering voltage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actuating voltage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

starting voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuating voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triggering voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện áp khởi động

Triggerspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betätigungsspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es wird eingesetzt in Startanlagen, wenn die Bordspannung 12 V, die Starterspannung aus Gründen der Stromverringerung beim Startvorgang 24 V beträgt.

Rơle này được sử dụng trong hệ thống khởi động với điện áp dùng trong ô tô 12 V, nhưng điện áp khởi động là 24 V vì lý do giảm cường độ dòng điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

triggering voltage

điện áp khởi động

starting voltage

điện áp khởi động

actuating voltage

điện áp khởi động

 actuating voltage, starting voltage, triggering voltage

điện áp khởi động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Triggerspannung /f/TV/

[EN] triggering voltage

[VI] điện áp khởi động

Betätigungsspannung /f/ĐIỆN/

[EN] actuating voltage

[VI] điện áp khởi động