Việt
điện áp một chiều
điện áp DC
Anh
unidirectional voltage
Direct-current voltage
DC voltage
direct voltage
direct voltage oder dc voltage
continuous voltage
d.c. voltage
Đức
Gleichspannung
Messen einer Gleichspannung
Đo điện áp một chiều
Veränderung des Gleichspannungswertes
Thay đổi trị số điện áp một chiều
Umwandlung der Gleichspannung in Wechselspannung (DC→AC) und der Wechselspannung in Gleichspannung (AC→DC)
Chuyển đổi điện áp một chiều thành điện áp xoay chiều (DC → AC) và điện áp xoay chiều thành điện áp một chiều (AC → DC)
Gleichspannungen werden mit der Einstellung DC gemessen.
Khi đo điện áp một chiều, chỉnh nút chọn AC/DC là DC.
Sie besitzt noch eine leichte Restwelligkeit.
Điện áp ra là điện áp một chiều có những gợn sóng nhỏ.
Gleichspannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] DC voltage
[VI] điện áp một chiều, điện áp DC
[EN] direct-current voltage
[VI] Điện áp một chiều, Điện áp DC
[VI] Điện áp một chiều, điện áp DC
[EN] d.c. voltage
[EN] direct voltage oder dc voltage
[VI] Điện áp một chiều
[EN] Direct-current voltage