TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp thứ cấp

điện áp thứ cấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điện áp thứ cấp

secondary voltage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 secondary voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện áp thứ cấp

Sekundärspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sekundärspannung

điện áp thứ cấp

Sekundärraster

Khung điện áp thứ cấp

Sekundär-Spannungsschaubild

Dạng sóng điện áp thứ cấp

Hohe Sekundärspannung bei hoher Drehzahl

Điện áp thứ cấp cao ở tốc độ quay cao

Tabelle 2: Fehler­Oszillogramme (Sekundär­Spannung)

Bảng 2: Dao động đồ của điện áp thứ cấp bị lỗi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

secondary voltage

điện áp thứ cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary voltage

điện áp thứ cấp

 secondary voltage

điện áp thứ cấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundärspannung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] secondary voltage

[VI] điện áp thứ cấp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

secondary voltage

điện áp thứ cấp