TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp zener

điện áp Zener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

điện áp zener

Zener voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

 zenith

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Zener voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện áp zener

Z-Spannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überschreitet die Betriebsspannung U1 die Zener­ spannung UZ, so verringert sich der Widerstand der Zener­Diode RZ sehr stark.

Khi điện áp cung cấp U1 vượt quá điện áp Zener UZ, thì điện trở RZ của điôt Zener trở nên rất nhỏ.

Ist an der Zener­ Diode die Zenerspannung noch nicht erreicht, so ist der Widerstand der Zener­Diode RZ wesentlich größer als der des Vorwiderstandes R1.

Khi điôt Zener chưa đạt đến điện áp Zener thì điện trở của điôt Zener RZ lớn hơn một cách đáng kể so với điện trở hạn dòng R1.

Die Z­Diode z.B. vom Typ V6 (Bild 2) wird bei einer Zenerspannung UZ zwischen 8,0 V und 8,1 V leitend. Der maximal zulässige Strom IZ durch diese Zenerdio­ de beträgt etwa 170 mA.

Điôt Z thí dụ thuộc loại V6 (Hình 2) trở nên dẫn điện ở điện áp Zener UZ giữa 8,0 V và 8,1 V. Dòng điện IZ lớn nhất mà điôt Zener này có thể chịu được là khoảng 170 mA.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Điện áp Zener

Zener voltage

Điện áp tối thiểu đặt lên tiếp giáp Zener tại đó xảy ra đánh thủng Zener.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Z-Spannung /f/V_LÝ/

[EN] Zener voltage

[VI] điện áp Zener

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Zener voltage

điện áp Zener

 zenith /vật lý/

điện áp zener

 Zener voltage /điện lạnh/

điện áp Zener