zenith /xây dựng/
tuyệt điểm
zenith /hóa học & vật liệu/
tham số zener-hollomon
zenith /vật lý/
điện áp zener
zenith /xây dựng/
thiên điểm
connecting station, zenith
điểm chuyển xe
principal part of a function at a pole, pole of a function, zenith /y học/
phần chính của một hàm tại một cực điểm