TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện ống

điện ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện ống

 electric wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Z.B. für elektrische Leitungen, Rohre für Benzin, Öl oder Wasser, Kühler, Dichtungen und Legierungen (Tabelle 2).

Thí dụ: dây dẫn điện, ống dẫn xăng, dầu hoặc nước, bộ tản nhiệt, vòng đệm kín và dùng làm hợp kim (Bảng 2).

Dazu wird Magnetventil f elektrisch angesteuert, der Liftbalg wird über Magnetventil c entlüftet, die Achse senkt sich.

Để thực hiện việc này, van điện từ f được điều khiển bằng điện, ống chứa khí nén ở cầu nâng được xả khí qua van điện từ c, cầu hạ xuống.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric wave /điện/

điện ống