Việt
điện ống
Anh
electric wave
Z.B. für elektrische Leitungen, Rohre für Benzin, Öl oder Wasser, Kühler, Dichtungen und Legierungen (Tabelle 2).
Thí dụ: dây dẫn điện, ống dẫn xăng, dầu hoặc nước, bộ tản nhiệt, vòng đệm kín và dùng làm hợp kim (Bảng 2).
Dazu wird Magnetventil f elektrisch angesteuert, der Liftbalg wird über Magnetventil c entlüftet, die Achse senkt sich.
Để thực hiện việc này, van điện từ f được điều khiển bằng điện, ống chứa khí nén ở cầu nâng được xả khí qua van điện từ c, cầu hạ xuống.
electric wave /điện/