Việt
điện ma sát
Anh
frictional electricity
triboelectric
triboelectricity
Đức
Reibungselektrizität
Reibungselektrizitat
Pháp
électricité à friction
Reibungselektrizitat /die (Physik)/
điện ma sát;
Reibungselektrizität /f/ĐIỆN/
[EN] frictional electricity
[VI] điện ma sát
Reibungselektrizität /f/V_LÝ/
[EN] triboelectricity
[DE] Reibungselektrizität
[FR] électricité à friction
triboelectricity /toán & tin/
điện (đo) ma sát
frictional electricity /điện/
điện (do) ma sát