TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện cực góp

điện cực góp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện cực góp

collector electrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collecting electrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collecting electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collector electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện cực góp

Sammelelektrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niederschlagselektrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Transportgeschwindigkeit eines Feststoffteilchens senkrecht zur Niederschlagselektrode eines Elektrofilters (bei laminarer Umströmung):

Vận tốc di chuyển của một hạt chất rắn theo chiều thẳng đứng đến điện cực góp của bộ lọc tĩnh điện (dòng chảy quanh ở dạng tầng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collecting electrode

điện cực góp

collector electrode

điện cực góp

 collecting electrode, collector electrode

điện cực góp

 collecting electrode /xây dựng/

điện cực góp

 collector electrode /xây dựng/

điện cực góp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sammelelektrode /f/KT_ĐIỆN/

[EN] collector electrode

[VI] điện cực góp

Niederschlagselektrode /f/P_LIỆU, ÔNMT/

[EN] collecting electrode

[VI] điện cực góp