Việt
điện cực góp
Anh
collector electrode
collecting electrode
Đức
Sammelelektrode
Niederschlagselektrode
Transportgeschwindigkeit eines Feststoffteilchens senkrecht zur Niederschlagselektrode eines Elektrofilters (bei laminarer Umströmung):
Vận tốc di chuyển của một hạt chất rắn theo chiều thẳng đứng đến điện cực góp của bộ lọc tĩnh điện (dòng chảy quanh ở dạng tầng)
collecting electrode, collector electrode
collecting electrode /xây dựng/
collector electrode /xây dựng/
Sammelelektrode /f/KT_ĐIỆN/
[EN] collector electrode
[VI] điện cực góp
Niederschlagselektrode /f/P_LIỆU, ÔNMT/
[EN] collecting electrode