Việt
điện cực khoảng trôi
hầm trôi
Anh
drift tunnel
Đức
Laufraumelektrode
Laufraumelektrode /f/Đ_TỬ/
[EN] drift tunnel
[VI] hầm trôi, điện cực khoảng trôi
drift tunnel /điện tử & viễn thông/