Từ điển luyện kim - Anh - Việt
dipped electrode
điện cực nhúng
immersed electrode
điện cực nhúng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dipped electrode
điện cực nhúng
dipped electrode
điện cực nhúng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tauchelektrode /f/CNSX/
[EN] dipped electrode
[VI] điện cực nhúng