Việt
điện cực sơ cấp
điện cực khởi động
Anh
initiating electrode
Đức
Primärelektrode
Primärelektrode /f/KT_ĐIỆN/
[EN] initiating electrode
[VI] điện cực sơ cấp, điện cực khởi động
initiating electrode /điện/