TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện cao thế

điện cao thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện cao thế

high tension power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high tension power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… Hoch­Volt­Systemen.

Hệ thống điện cao thế.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hochspannungsleitung

Đường dây điện cao thế

Hochspannungsleitungen (Bild 3) der Energieversorger:

Đường dây điện cao thế (Hình 3) của hệ thống cung cấpđiện:

Der Generator erzeugt eine Hochspannungsentladung in der Düse.

Máy phát điện tạora hiện tượng phóng điện cao thế trong đầuphun.

Das Hochspannungsnetz (50 kV bis 150 kV) sorgt für den regionalen Transport.

Mạng lưới điện cao thế (50 kV đến 150 kV)được sử dụng để tải điện trong vùng miền.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high tension power /điện lạnh/

điện cao thế

 high tension power /điện/

điện cao thế