Việt
điện chuyển
Anh
electro migration
cataphoresis
Đức
Kataphorese=Elektrophorese
Der bewegte Leiter ist hier das strömende Medium, das somit eine Mindestleitfähigkeit besitzen muss.
Dây điện chuyển động ở đây chính là dòng chảy, dòng chảy này phải có một độ dẫn điện tối thiểu.
Stromwendung (Kommutation).
Đảo chiều dòng điện (chuyển mạch).
Der Inverter wandelt den Wechselstrom in Gleichstrom um.
Bộ đảo điện chuyển điện xoay chiều thành điện một chiều.
Welche Aufgabe hat der Stromwender (Kommutator) in einem Gleichstrommotor?
Bộ đảo điện (chuyển mạch) có nhiệm vụ gì trong động cơ điện một chiều?
Für den Betrieb des Elektromotors wandelt der Inverter den Gleichstrom in Wechselstrom um.
Để vận hành động cơ điện, bộ đảo điện chuyển đổi điện một chiều thành điện xoay chiều.
cataphoresis /y học/
[EN] cataphoresis
[VI] Điện chuyển