TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện chuyển

điện chuyển

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện chuyển

electro migration

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cataphoresis

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 cataphoresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện chuyển

Kataphorese=Elektrophorese

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der bewegte Leiter ist hier das strömende Medium, das somit eine Mindestleitfähigkeit besitzen muss.

Dây điện chuyển động ở đây chính là dòng chảy, dòng chảy này phải có một độ dẫn điện tối thiểu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stromwendung (Kommutation).

Đảo chiều dòng điện (chuyển mạch).

Der Inverter wandelt den Wechselstrom in Gleichstrom um.

Bộ đảo điện chuyển điện xoay chiều thành điện một chiều.

Welche Aufgabe hat der Stromwender (Kommutator) in einem Gleichstrommotor?

Bộ đảo điện (chuyển mạch) có nhiệm vụ gì trong động cơ điện một chiều?

Für den Betrieb des Elektromotors wandelt der Inverter den Gleichstrom in Wechselstrom um.

Để vận hành động cơ điện, bộ đảo điện chuyển đổi điện một chiều thành điện xoay chiều.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cataphoresis /y học/

điện chuyển

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kataphorese=Elektrophorese

[EN] cataphoresis

[VI] Điện chuyển

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

electro migration

điện chuyển