TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện di

điện di

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

điện di

 cataphoresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrophysics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

electrophoresis

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

điện di

Elektrophysik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

điện di

Electrophysique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektrophorese-Verfahren (Bild 1).

Phương pháp điện di (Hình 1).

Der Auftrag der Grundierung erfolgt meist im Tauch- oder Elektrophoreseverfahren.

Việc phủ lớp sơn nền thường được thực hiện bằng phương pháp nhúng hay phương pháp điện di.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gelelektrophorese

ƒMáy điện di trên Gel

phoretischer Auftrennung und Anfärbung mit Azur­B­Chlorid

điện di và nhuộm với Azur B clorua

Gelelektrophoreseapparaturen und Detektionssysteme.

Thiết bị điện di và hệ thống phát hiện.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

electrophoresis

điện di

Sự di chuyển của những hạt keo trong một dung dịch lỏng dưới sự tác động của điện trường hay quá trình phân tách phân tử sinh học dựa trên kích cỡ và sự tích điện. Kỹ thuật được dùng để xác định các kiểu nhân và kiểu hình protein.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Điện di

[DE] Elektrophysik

[EN] electrophysics

[FR] Electrophysique

[VI] Điện di

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cataphoresis

điện di