Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
corona /toán & tin/
điện hóa
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Elektrochemie
[EN] Electrochemistry
[VI] Điện hóa
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Elektrochemie
[EN] Electrochemistry
[VI] Điện hóa
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Elektrochemie
[VI] điện hóa
[EN] electrochemistry