TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện hóa

điện hóa

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

điện hóa

electrochemistry

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 corona

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electrochemical

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

điện hóa

Elektrochemie

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektrochemie

Điện hóa học

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Galvanische Elemente werden unterteilt in Primärelemente und Sekundärelemente.

Phần tử điện hóa được chia thành phần tử điện hóa

19.1.16 Elektrochemie

19.1.16 Điện hóa học

Elektrochemische Vorgänge

Quá trình điện hóa

Galvanische Elemente

Các phần tử điện hóa

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Electrochemical

điện hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corona /toán & tin/

điện hóa

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Elektrochemie

[EN] Electrochemistry

[VI] Điện hóa

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Elektrochemie

[EN] Electrochemistry

[VI] Điện hóa

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Elektrochemie

[VI] điện hóa

[EN] electrochemistry