Việt
điện kế kim sáng
điện kế gương
Anh
mirror galvanometer
luminous pointer galvanometer
Đức
Spiegelgalvanometer
Spiegelgalvanometer /nt/TH_BỊ/
[EN] luminous pointer galvanometer, mirror galvanometer
[VI] điện kế gương, điện kế kim sáng
luminous pointer galvanometer, mirror galvanometer /đo lường & điều khiển/