Việt
điện kháng âm thanh
âm kháng
Anh
acoustic reactance
Đức
akustischer Blindwiderstand
akustische Reaktanz
akustischer Blindwiderstand /m/ÂM, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] acoustic reactance
[VI] âm kháng, điện kháng âm thanh
akustische Reaktanz /f/ÂM, KT_ĐIỆN/