Việt
điện ngang
kiểu H
Anh
transverse electric
TE
transverse electric mode
Đức
transversal elektrisch
querelektrisch
TE, transverse electric
kiểu H, điện ngang
transversal elektrisch /adj (TE)/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] transverse electric (TE)
[VI] điện ngang
querelektrisch /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] transverse electric
[VI] (thuộc) điện ngang