TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện thông

Điện thông

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông lượng điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện thông

Electrical flux

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 electric flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric flux

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điện thông

Elektrische Durchflutung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

elektrische Verschiebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrischer Fluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Generatoren liefern in der Regel Wechselspannung. Diese Spannungsart ändert ständig ihre Polarität und ihren Betrag (Bild 2).

Máy phát điện thông thường cung cấp điện áp xoay chiều.Dạng điện áp này thay đổi cực và biên độ theo thời gian (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

MG1 lädt über den Inverter die Hochvolt-Batterie.

MG1 nạp điện thông qua bộ đảo điện vào ắc quy điện cao áp.

Sie ermöglicht ein elektrisches Öffnen und Schließen des Verdeckes über einen Tastschalter.

Hệ thống này cho phép mở và đóng mui xe bằng điện thông qua một nút nhấn.

Die Intelligente Generator Regelung definiert für die Batterie zwei Ladezustände (SOC: State Of Charge).

Sự điều chỉnh máy phát điện thông minh quy định hai trạng thái tích điện cho ắc quy (SOC: State Of Charge).

Die Antriebseinheit im vorderen Teil des Fahrzeugs wird über ein Hochspannungskabel mit elektrischer Energie versorgt (Bild 2).

Bộ truyền động ở phía trước xe được cung cấp năng lượng điện thông qua một dây cáp điện áp cao (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrische Verschiebung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] electric flux

[VI] điện thông, thông lượng điện

elektrischer Fluß /m/V_LÝ/

[EN] electric flux

[VI] điện thông, thông lượng điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric flux

điện thông

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Elektrische Durchflutung

[EN] Electrical flux

[VI] Điện thông