Việt
thông lượng điện
điện thông
Anh
electric flux
Đức
elektrischer Fluß
elektrische Kraftlinie
elektrische Verschiebung
Pháp
ligne de force électrique
flux électrique
elektrische Verschiebung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electric flux
[VI] điện thông, thông lượng điện
elektrischer Fluß /m/V_LÝ/
electric flux /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektrische Kraftlinie
[FR] ligne de force électrique
electric flux /SCIENCE/
[DE] elektrischer Fluß
[FR] flux électrique