Việt
điện thông qua mạch
thông lượng điện qua mạch
Anh
flux through a circuit
Đức
Stromfluß im Schaltkreis
Stromfluß im Schaltkreis /m/V_LÝ/
[EN] flux through a circuit
[VI] thông lượng điện qua mạch, điện thông qua mạch
flux through a circuit /điện tử & viễn thông/
flux through a circuit /vật lý/