Việt
điện thẩm
Anh
electrosmosis
electric osmose
electroosmosis
electro-osmotic
permittivity
Đức
elektroosmotisch
elektroosmotisch /adj/HOÁ/
[EN] electro-osmotic (thuộc)
[VI] (thuộc) điện thẩm
electric osmose, electroosmosis, electro-osmotic, permittivity