TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện thế phân cực

điện thế phân cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điện thế phân cực

bias voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polarization voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bias voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polarization voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polarization potential

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

polarization potential

điện thế phân cực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bias voltage

điện thế phân cực

polarization voltage

điện thế phân cực

 bias voltage, polarization voltage /xây dựng;điện;điện/

điện thế phân cực

 bias voltage /điện lạnh/

điện thế phân cực

 polarization voltage /điện lạnh/

điện thế phân cực