Việt
điện thoại không dây
điện thoại vô tuyến
Anh
cordless phone
cordless telephone
CT cordless telephone
wireless telephone
cordless telephony
radiotelephony
wireless telephony
Đức
Funkfernsprechen
v Fahrzeuginterne Systeme wie Reifendruckkontrolle, Funkfernbedienungen, drahtloser Telefonhörer
Các hệ thống trên xe như kiểm soát áp suất bánh xe, điều khiển vô tuyến từ xa, ống nghe điện thoại không dây
Funkfernsprechen /nt/V_THÔNG/
[EN] radiotelephony, wireless telephony
[VI] điện thoại vô tuyến, điện thoại không dây
cordless phone, cordless telephone