TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện trở bảo vệ

điện trở bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện trở trích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện trở bảo vệ

 protective resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bleeder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điện trở bảo vệ

Schutzwiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Betriebsspannung liegt zwischen 1,5 V und 3 V. Beim Betrieb mit an­ deren Spannungen muss zur Strombegrenzung ein Schutzwiderstand eingebaut werden (Bild 4).

Điện áp vận hành nằm trong khoảng 1,5 V và 3 V. Nếu vận hành với trị số điện áp khác phải lắp thêm điện trở bảo vệ để giới hạn dòng điện (Hình 4).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzwiderstand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] bleeder

[VI] điện trở trích, điện trở bảo vệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective resistor /điện/

điện trở bảo vệ

protective resistor

điện trở bảo vệ